Mở cửa12,950
Cao nhất13,200
Thấp nhất12,150
KLGD447,000
Vốn hóa859
Dư mua41,600
Dư bán18,200
Cao 52T 14,300
Thấp 52T4,500
KLBQ 52T
NN mua800
% NN sở hữu2.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*301
P/E42.86
F P/E20.07
BVPS22,004
P/B0.59
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
20/04/2021 | 12,700 | -200 (-1.55%) | 447,000 |
19/04/2021 | 12,900 | 750 (+6.17%) | 515,800 |
16/04/2021 | 12,150 | -400 (-3.19%) | 538,400 |
15/04/2021 | 12,550 | -50 (-0.40%) | 303,800 |
14/04/2021 | 12,600 | (0.00%) | 583,600 |
29/05/2019 | Trả cổ tức năm 2017-2018 bằng tiền, 700 đồng/CP |
07/05/2018 | Trả cổ tức đợt 2/2016-2017 bằng tiền, 200 đồng/CP |
05/09/2017 | Trả cổ tức đợt 1/2016-2017 bằng tiền, 800 đồng/CP |
29/12/2016 | Trả cổ tức năm 2015-2016 bằng tiền, 400 đồng/CP |
25/08/2016 | Trả cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, 600 đồng/CP |
11/12/2020 | Báo cáo Doanh nghiệp - LSS |
Tên đầy đủ: CTCP Mía Đường Lam Sơn
Tên tiếng Anh: Lam Son Sugar Joint Stock Corporation
Tên viết tắt:LASUCO JSC
Địa chỉ: TT.Lam Sơn - H.Thọ Xuân - T.Thanh Hóa
Người công bố thông tin: Mr. Lê Văn Tam
Điện thoại: (84.237) 383 4091
Fax: (84.237) 383 4092
Email:lasuco@hn.vnn.vn / info@lasuco.vn
Website:http://lasuco.com.vn
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thực phẩm
Ngày niêm yết: 09/01/2008
Vốn điều lệ: 700,000,000,000
Số CP niêm yết: 70,000,000
Số CP đang LH: 67,674,150
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 2800463346
GPTL: 1133/QĐ-TTg
Ngày cấp: 06/12/1999
GPKD: 2800463346
Ngày cấp: 23/12/1999
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Công nghiệp đường, cồn, nước uống có cồn và không có cồn
- Sản phẩm nông nghiệp công nghệ cao: Rau, hoa, quả cao cấp ...
- Chế biến các sản phẩm sau đường, nông, lâm sản
- Dịch vụ vận tải, cơ khí, cung ứng vật tư nguyên liệu, sản xuất và cung ứng giống cây con, tiêu thụ sản phẩm
- Kinh doanh BĐS, sản xuất CO2...
- Tiền thân Công ty là Nhà máy đường Lam Sơn
- Ngày 01/01/2000, Công ty chính thức đi vào hoạt động dưới hình thức CTCP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |